Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町方 まちかた
thành phố
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
町の方針 ちょうのほうしん
chính sách của thành phố.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
氷鴨 こおりがも コオリガモ
vịt đuôi dài
野鴨 のがも
vịt hoang, vịt trời