Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鴻池流
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang
鴻基 こうき
nền tảng của một dự án lớn, nền tảng của một doanh nghiệp lớn
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình