Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鴻門の会
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
一門会 いちもんかい
meeting or association of followers of a famous performer (in rakugo, etc.)
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang
鴻基 こうき
nền tảng của một dự án lớn, nền tảng của một doanh nghiệp lớn
専門部会 せんもんぶかい
đội ngũ chuyên môn
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh