Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵜沢宇八
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna
姫鵜 ひめう ヒメウ
Phalacrocorax pelagicus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
海鵜 うみう ウミウ
Phalacrocorax capillatus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
鵜匠 うしょう うじょう
người đánh cá chim cốc
川鵜 かわう カワウ
great cormorant (Phalacrocorax carbo)