Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵜飼沙樹
鵜飼薬 うがいやく
thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc
沙羅双樹 さらそうじゅ しゃらそうじゅ サラソウジュ
Cây Sa La
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
川鵜 かわう カワウ
great cormorant (Phalacrocorax carbo)
姫鵜 ひめう ヒメウ
Phalacrocorax pelagicus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
海鵜 うみう ウミウ
Phalacrocorax capillatus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)