Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵲院関の戦い
鵲 かささぎ カササギ
chim ác là, chim hỷ thước, chim bồ các, ắc xắc
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.