Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶏コクシジウム症
コクシジウム症 コクシジウムしょう
coccidiosis
coccidium
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
コクシジウム亜綱 コクシジウムあこう
phân lớp trùng hình cầu
抗コクシジウム剤 こうコクシジウムざい
thuốc kháng cầu trùng
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.