鶏冠に来る
とさかにくる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tức điên

Bảng chia động từ của 鶏冠に来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鶏冠に来る/とさかにくるる |
Quá khứ (た) | 鶏冠に来った |
Phủ định (未然) | 鶏冠に来らない |
Lịch sự (丁寧) | 鶏冠に来ります |
te (て) | 鶏冠に来って |
Khả năng (可能) | 鶏冠に来れる |
Thụ động (受身) | 鶏冠に来られる |
Sai khiến (使役) | 鶏冠に来らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鶏冠に来られる |
Điều kiện (条件) | 鶏冠に来れば |
Mệnh lệnh (命令) | 鶏冠に来れ |
Ý chí (意向) | 鶏冠に来ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鶏冠に来るな |
鶏冠に来る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶏冠に来る
鶏冠 とさか けいかん トサカ
mồng gà; mào (gà )
鶏冠石 けいかんせき
hùng hoàng
鶏冠海苔 とさかのり トサカノリ
Meristotheca papulosa (một loài tảo đỏ)
頭黒鶏冠鳧 ずぐろとさかげり ズグロトサカゲリ
te mặt nạ (Vanellus miles)
頭に来る あたまにくる
trở nên điên; tính khí thay đổi do say xỉn hay bệnh tật
見に来る みにくる
đến để xem
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
迎えに来る むかえにくる
Đến đón, đến đón đi