Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏冠 とさか けいかん トサカ
mồng gà; mào (gà )
鶏冠石 けいかんせき
hùng hoàng
冠木 かぶき
lanhtô, rầm đỡ
鶏冠海苔 とさかのり トサカノリ
Meristotheca papulosa (một loài tảo đỏ)
冠木門 かぶきもん
cổng có thanh gỗ chắn ngang
頭黒鶏冠鳧 ずぐろとさかげり ズグロトサカゲリ
te mặt nạ (Vanellus miles)
鶏冠に来る とさかにくる
tức điên
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê