Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶏箇線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới