Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏肉 けいにく とりにく
thịt gà
鶏胸肉 とりむねにく
thịt phần ức con gà
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
レモン汁 レモンじる
nước cốt chanh
レモン色 レモンいろ
màu chanh
レモン水 レモンすい
nước chanh
レモン
chanh
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp