Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏肉 けいにく とりにく
thịt gà
鶏胸肉 とりむねにく
thịt phần ức con gà
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
レモン
chanh
鶏肉入り粥 とりにくいりかゆ
Cháo gà
木の芽漬け きのめづけ このめづけ
cây tiêu nhật
レモン色 レモンいろ
màu chanh