Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶴の声
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực
風声鶴唳 ふうせいかくれい
sợ hãi dù chỉ là một tiếng động nhỏ, nghe thấy kẻ thù trong từng chiếc lá xào xạc, sợ hãi bóng của chính mình
鶴 つる たず ツル
con sếu
鶴の子餅 つるのこもち
bánh mochi (bánh gạo) hình trứng đỏ và trắng
虫の声 むしのこえ
tiếng côn trùng
生の声 なまのこえ
giọng nói trực tiếp
鬨の声 ときのこえ
tiếng thét xông trận
天の声 てんのこえ
heavenly voice