Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶴の子餅 つるのこもち
bánh mochi (bánh gạo) hình trứng đỏ và trắng
噂している 噂している
Lời đồn
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
和子 わこ かずこ
tên người