Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
鶴 つる たず ツル
con sếu
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông