Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ダム
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam
アースダム アース・ダム
earth dam