Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
鶴 つる たず ツル
con sếu