Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶴蒔靖夫
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
鶴 つる たず ツル
con sếu
麦蒔 むぎまき
lúa mì gieo trồng
蒔絵 まきえ
vàng hoặc bạc sơn; sơn sự trang trí tưới với bột kim loại
蒔く まく
Gieo hạt (những hạt giống); gieo hạt, rắc (hạt, nước)
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
高蒔絵 たかまきえ
sơn mài chạm khắc nổi