蒔く
まく「THÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tha động từ, tha động từ
Gieo hạt (những hạt giống); gieo hạt, rắc (hạt, nước)
蒔
かぬ
種
は
生
えぬ
Hạt không gieo thì không nảy mầm

Từ đồng nghĩa của 蒔く
verb
Bảng chia động từ của 蒔く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蒔くぐ/まくぐ |
Quá khứ (た) | 蒔くいだ |
Phủ định (未然) | 蒔くがない |
Lịch sự (丁寧) | 蒔くぎます |
te (て) | 蒔くいで |
Khả năng (可能) | 蒔くげる |
Thụ động (受身) | 蒔くがれる |
Sai khiến (使役) | 蒔くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蒔くぐ |
Điều kiện (条件) | 蒔くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 蒔くげ |
Ý chí (意向) | 蒔くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 蒔くぐな |
蒔く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒔く
散蒔く ばらまく
gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)
振り蒔く ふるまく
Gieo,rắc, rải
麦蒔 むぎまき
lúa mì gieo trồng
蒔絵 まきえ
vàng hoặc bạc sơn; sơn sự trang trí tưới với bột kim loại
高蒔絵 たかまきえ
sơn mài chạm khắc nổi
蒔き灰 まきばい
tro để rải (trà đạo)
遅蒔き おそまき
sự chậm trễ, sự muộn
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn