Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶴見川橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
鶴 つる たず ツル
con sếu
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.