Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
見所 けんじょ けんしょ みどころ
chỗ hay; điểm hay
所見 しょけん
nhìn; quan điểm