Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷲ヶ頭山
白頭鷲 はくとうわし ハクトウワシ
đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
双頭の鷲 そうとうのわし
Đại bàng hai đầu
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鷲 わし ワシ
đại bàng.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu