Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷲尾伶菜
尾白鷲 おじろわし オジロワシ
đại bàng đuôi trắng
diễn viên
鹿尾菜 ひじき ヒジキ
rong biển khô, tảo biển
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
陸鹿尾菜 おかひじき オカヒジキ
Salsola komarovii (loài thực vật có hoa thuộc họ Dền)
伶俐 れいり
sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự tài tình
伶官 れいかん
nhạc sĩ sân
伶人 れいじん
nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ, đoàn người hát rong