Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
鷲 わし ワシ
đại bàng.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
鷲手 わして
bàn tay vuốt
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu