Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷹司院按察
都察院 とさついん
Đô sát viện (là cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa, với trọng trách thay mặt vua giám sát, đàn hặc và kiến nghị mọi hoạt động của quan lại các cấp, lẫn trọng trách giám sát việc thi hành luật pháp và thực hiện nghiêm chỉnh các quy tắc triều đình ban hành từ trung ương đến địa phương)
検察院 けんさついん
Việm kiểm sát
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
最高検察院 さいこうけんさついん
viện kiểm sát tối cao.
鷹 たか タカ
chim ưng
按配 あんばい
sự sắp đặt; sự ấn định; sự điều chỉnh
按排 あんばい
sự sắp đặt; sự ấn định; sự điều chỉnh
按手 あんしゅ あんじゅ
Việc đặt tay (Kitô giáo, Lễ phong chức)