Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後尾 こうび
phần đuôi, phía sau, phía cuối (của một hàng...)
肛後尾 こうごうび
đuôi hậu môn
最後尾 さいこうび
phía cuối ( hàng)
鷹 たか タカ
chim ưng
後進国 こうしんこく
Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.