Các từ liên quan tới 鷹尾城 (筑後国)
後尾 こうび
phần đuôi, phía sau, phía cuối (của một hàng...)
肛後尾 こうごうび
đuôi hậu môn
最後尾 さいこうび
phía cuối ( hàng)
鷹 たか タカ
chim ưng
後進国 こうしんこく
Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu.
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
nghiêng nước nghiêng thành