Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷹潭市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
鷹 たか タカ
chim ưng
深潭 しんたん
vực thẳm; vực sâu
古潭 こたん
làng (thời hạn ainu)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng