Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷹羽狩行
鷹狩り たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
小鷹狩 こたかがり
falconry (using small hawks or falcons)
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
鷹の羽鯛 たかのはだい タカノハダイ
morwong đuôi đốm (Goniistius zonatus)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
鷹 たか タカ
chim ưng
狩猟旅行 しゅりょうりょこう
chuyến du lịch đi săn