Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狩猟 しゅりょう
sự đi săn; đi săn.
狩猟豹 しゅりょうひょう
báo săn
狩猟隊 しゅりょうたい
bữa tiệc săn bắn
狩猟期 しゅりょうき
thời kì đi săn; mùa đi săn.
狩猟免許 しゅりょうめんきょ
giấy phép săn bắn
狩猟動物 しゅりょうどうぶつ
game animal
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành