Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
泉石 せんせき
nứt rạn và đu đưa
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
鷹 たか タカ
chim ưng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
鷹派 たかは
săn bắt hoặc đảng phái hardline