Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
鷹野 たかの
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
給油 きゅうゆ
cung cấp xăng dầu; tiếp nhiên liệu
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
給油口 きゅうゆこう
cổng tiếp nhiên liệu