鹿の角切り
しかのつのきり
☆ Danh từ
Lễ cắt gạc hươu (được tổ chức tại Nara từ cuối tháng 10 đến đầu tháng 11)

鹿の角切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鹿の角切り
鹿の角 しかのつの
nhung
角切り かくぎり
cắt thành hình vuông; vật cắt hình vuông
大角鹿 おおつのじか
giant fallow deer (extinct)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
割り鹿の子 わりかのこ
type of Japanese hairstyle for young women (late Edo period)
鹿の子絞り かのこしぼり
kiểu nhuộm vải Kanokoshibori (nhuộm vải thành những hình giống đốm trên lưng nai, hươu)