Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿児島中央駅
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
中央 ちゅうおう
trung ương
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi