Các từ liên quan tới 鹿児島交通川内営業所
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
交通遺児 こうつういじ
trẻ em bị mồ côi sau khi cha mẹ chúng chết trong một tai nạn giao thông
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
営業案内 えいぎょうあんない
sổ tay doanh nghiệp
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.