Các từ liên quan tới 鹿児島交通鹿児島西営業所
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
鹿島立ち かしまだち
việc khởi hành, lên đường
交通遺児 こうつういじ
trẻ em bị mồ côi sau khi cha mẹ chúng chết trong một tai nạn giao thông
託児所 たくじしょ
vườn trẻ; nhà bảo mẫu
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.