Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿児島本線
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
日本鹿 にほんじか ニホンジカ
Hươu sao còn được gọi là Hươu đốm hoặc Hươu Nhật Bản
本島 ほんとう
hòn đảo chính; hòn đảo này
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa