Các từ liên quan tới 鹿児島県幼稚園の廃園一覧
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
廃園 はいえん
công viên bỏ hoang; bãi đất hoang; vườn thú, nhà trẻ bị ngừng thi công
園児 えんじ
trẻ mẫu giáo, trẻ em từ 2 hoặc 3 đến 5 tuổi
育児園 いくじえん
vườn trẻ.
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt