Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿内植
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
植物内寄生菌 しょくぶつないきせいきん
endophyte (sinh vật sống giữa các tế bào thực vật sống, thường là vi khuẩn hoặc nấm )
人工内耳移植 じんこうないじいしょく
cấy ốc tai điện tử
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con