Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿内美沙
内沙汰 うちざた うちさた
doanh nghiệp chính phủ bí mật
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
内容美 ないようび
beauty of content (as opposed to form), substantial beauty
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo