Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿取洋子
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
子鹿 こじか
con hươu con
鹿子 かこ かご かこ、
hươu, nai
インドよう インド洋
Ấn độ dương
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).