Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿屋中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
屋久鹿 やくしか ヤクシカ
Yakushima sika (Cervus nippon yakushimae)
鹿火屋 かびや かひや
lều đốt lửa chống thú rừng
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu