Các từ liên quan tới 鹿屋市コミュニティバス
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋久鹿 やくしか ヤクシカ
Yakushima sika (Cervus nippon yakushimae)
鹿火屋 かびや かひや
lều đốt lửa chống thú rừng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai