Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿島台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
島台 しまだい
trang trí đại diện hòn đảo (của) thanh niên vĩnh cửu
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
鹿島立ち かしまだち
việc khởi hành, lên đường