Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿津部真顔
真顔 まがお
vẻ mặt nghiêm nghị, nét mặt nghiêm trang, mặt nghiêm
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔写真 かおじゃしん かおしゃしん かお じゃしん
ảnh chân dung, hình thẻ,ảnh thẻ
写真顔 しゃしんがお
những cái nhìn (của) ai đó trong một bức ảnh
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay