Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真顔 しゃしんがお
những cái nhìn (của) ai đó trong một bức ảnh
真顔 まがお
vẻ mặt nghiêm nghị, nét mặt nghiêm trang, mặt nghiêm
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh