Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿砦社
鹿砦 ろくさい
đống cây chướng ngại, đống cây cản
砦 とりで
(Xây dựng) Khu thành (cổ)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
城砦 しろとりで
pháo đài, là pháo đài của; bảo vệ
山砦 さんさい
thành lũy núi
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF