Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿角剛
鹿の角 しかのつの
nhung
大角鹿 おおつのじか
giant fallow deer (extinct)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
鹿の角切り しかのつのきり
lễ cắt gạc hươu (được tổ chức tại Nara từ cuối tháng 10 đến đầu tháng 11)
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định