Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿角美果
鹿の角 しかのつの
nhung
大角鹿 おおつのじか
giant fallow deer (extinct)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
長角果 ちょうかくか
siliqua, silique (loại quả có hai lá noãn hợp nhất với chiều dài gấp ba lần chiều rộng)
鹿の角切り しかのつのきり
lễ cắt gạc hươu (được tổ chức tại Nara từ cuối tháng 10 đến đầu tháng 11)
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai