Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿野忠雄
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
鹿野苑 ろくやおん かのえん
magadaava (nơi phật thích ca chuyển giao thuyết giáo đầu tiên (của) anh ấy); bãi hươu
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
馬鹿野郎 ばかやろう バカやろう バカヤロー バカヤロウ
thằng ngốc!
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
雄 お おす オス
đực.