Các từ liên quan tới 鹿野町 (鳥取県)
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
野鳥 やちょう
chim hoang dã
馬鹿鳥 ばかどり
chim hải âu lớn
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
鹿野苑 ろくやおん かのえん
magadaava (nơi phật thích ca chuyển giao thuyết giáo đầu tiên (của) anh ấy); bãi hươu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ