Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麦芽乳
麦芽 ばくが
mạch nha
カラメル麦芽 カラメルばくが
caramel mạch nha
麦芽糖 ばくがとう
đường mạch nha mal-tôt; gây mạch nha đường
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
マルトース(麦芽糖) マルトース(ばくがとー)
kẹo mạch nha hay đường mạch nha hay gọi gọn là mạch nha
小麦胚芽 こむぎはいが
mầm lúa mì